Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
loạt



noun
series

[loạt]
series
Một loạt biện pháp / phản ứng
A series of measures/reactions



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.