Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luôn


[luôn]
often
Tôi thường gặp cô ta luôn
I often see her
xem luôn luôn



often
tôi thường gặp cô ta luôn I often see her
luôn luôn alway,eternal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.