|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mài
verb to whet ; to sharpen mài dao to sharpen a knife
| [mài] | | động từ. | | | whet; sharpen; grind; whet; strop | | | mài dao | | to sharpen a knife | | | polish; file; buff | | | có công mài sắc có ngày nên kim | | if you sharpen an iron rod, in the end you get a needle; patience comes with everythign |
|
|
|
|