|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
màng
noun (anat) membrane; web verb to interest in không màng đến việc gì to take no interest in something
| [màng] | | | thin layer formed on the surface of a liquid scum | | | membrane; film; web; pellicle | | | màng nhầy | | mucous membrane | | | to take interest in, to be interested in, to be eager for | | | ông ta không màng danh vọng | | he takes no interest in honours; he is dead to honours |
|
|
|
|