|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
má
noun mother ; mama; mama noun centella noun cheek má lúm đồng tiền dimpled cheek má bánh đúc chuboby
| [má] | | | xem mẹ | | | cheek | | | (Có ) má lúm đồng tiền | | To have dimpled cheeks | | | Khiêu vũ má chạm má | | To dance cheek to cheek |
|
|
|
|