Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mê man



adj
unconscious, faint

[mê man]
be unconscious; coma; in a coma; faint
người đó ngủ mê man như chết
person is sound asleep dead to the world



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.