|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mô tả
verb to describe
| [mô tả] | | | to describe; to depict; to portray | | | Bản mô tả công việc | | Job description | | | Đại số quan hệ thường được mô tả là có các toán tử sau đây: SELECT, PROJECT, PRODUCT, UNION, INTERSECT, DIFFERENCE, JOIN và DIVIDE | | Relational algebra is usually described as having the following operators: SELECT, PROJECT, PRODUCT, UNION, INTERSECT, DIFFERENCE, JOIN và DIVIDE |
|
|
|
|