Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mô tả



verb
to describe

[mô tả]
to describe; to depict; to portray
Bản mô tả công việc
Job description
Đại số quan hệ thường được mô tả là có các toán tử sau đây: SELECT, PROJECT, PRODUCT, UNION, INTERSECT, DIFFERENCE, JOIN DIVIDE
Relational algebra is usually described as having the following operators: SELECT, PROJECT, PRODUCT, UNION, INTERSECT, DIFFERENCE, JOIN và DIVIDE



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.