Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mũi tiêm


[mũi tiêm]
(y học) injection; shot
Mũi tiêm dưới da
Hypodermic injection
Mũi tiêm này sẽ giúp anh ngủ được
This injection will help you to sleep



(y học) Injection, shot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.