|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mươi
| [mươi] | | | ten (when numerated by a preceding unit numeral) | | | Hai mươi | | Twenty. | | | Tám mươi | | Eighty. | | | Mấy mươi năm rồi? | | How many tens of years already? | | | About ten. | | | Chỉ đi mươi ngày sẽ về | | To go away only for about ten days. | | | Mới độ mươi tuổi | | To be only about ten. |
(denoting the tens) Hai mươi Twenty Tám mươi Eighty Mấy mươi năm rồi? How many tens of years already? About ten Chỉ đi mươi ngày sẽ về To go away only for about ten days Mới độ mươi tuổi To be only about ten
|
|
|
|