Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mưa móc


[mưa móc]
(văn chương) boon; favour; grace
Ban ơn mưa móc
To grant a boon.



(văn chương) Boon
Ban ơn mưa móc To grant a boon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.