|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mưu cơ
| [mưu cơ] | | | Suitable stratagem, timely trick, scheme, plot | | | Nhanh trí và lắm mưu cơ | | To be quick - minded and full of timely tricks. |
Suitable stratagem, timely trick Nhanh trí và lắm mưu cơ To be quick - minded and full of timely tricks
|
|
|
|