|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mộc
| [mộc] | | | Cây mộc | | A tree. | | | Wood | | | Thợ mộc | | A workman making wood-things, a carpemter, a oiner. | | | Plain, unlacquered, unvarished, unbleached. | | | Mua đôi guốc mộc | | To buy a pair of plain wood clogs. | | | Lụa mộc | | Unbleached silk cloth. | | | Shield. | | | Lấy mộc đỡ tên | | To stop a arrow with a shield. |
Cây mộc A tree Wood Thợ mộc A workman making wood-things, a carpemter, a oiner Plain, unlacquered, unvarished, unbleached Mua đôi guốc mộc To buy a pair of plain wood clogs Lụa mộc Unbleached silk cloth Shield Lấy mộc đỡ tên To stop a arrow with a shield
|
|
|
|