Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mới



adj
new; fresh; recent
năm mới new year
mới làm new-made

[mới]
new; fresh
Thế giới mới
New World
Bé mới đẻ, bé sơ sinh
Newborn baby
Bằng chứng mới
Fresh evidence
Vết thương hãy còn mới
The wound is still fresh
Sơn mới quét
Fresh paint
Hoa mới hái trong vườn
Flowers fresh from the garden
Tôi muốn nói chuyện với những người mới từ Sài Gòn ra
I want to talk with people from Saigon
Kiểu / mốt mới nhất
The latest model/ fashion
newly; freshly
Tổ chức mới thành lập
A newly formed organization
Cặp vợ chồng mới cưới
A newly married couple
Hoa hồng mới hái
Freshly picked roses
Cỏ mới cắt
Freshly/newly cut grass
Trứng mới đẻ
Fresh eggs; new-laid eggs
Sách mới ra
A newly published book
xem vừa mới 1
Mới hơn 10 giờ / nửa đêm một tí thôi
It's just after 10 am/midnight
only
Nó mới 14 tuổi, nên đâu có căn cước
He's only fourteen years old, so he has no ID card
Mới hôm qua tôi nói chuyện điện thoại với ông ta đây mà
I was on the phone to him only yesterday
(in order/so as) to
Ông phải có thần kinh thép mới làm được việc đó
You need strong nerves to do that kind of work
Phải ăn thì mới sống được
One must eat (in order) to live



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.