|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mới rồi
| [mới rồi] | | | in most recent days; recently, lately | | | Mới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mới | | In most recent days, a new star has been discovered |
In most recent days Mới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mới In most recent days,a nes star has been discovered
|
|
|
|