Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mới rồi


[mới rồi]
in most recent days; recently, lately
Mới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mới
In most recent days, a new star has been discovered



In most recent days
Mới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mới In most recent days,a nes star has been discovered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.