Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mới tinh


[mới tinh]
xem mới nguyên
Chiếc xe đạp mới tinh
A brand-new bicycle



Brand-new
Cái xe đạp mới tinh A brand-new bicycle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.