Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mới toanh


[mới toanh]
xem mới nguyên
Cái đó trông mới toanh
It looks as if it had just come out of a bandbox
Giấy bạc mới toanh
Bank-notes in mint condition



(thông tục) Brand-new


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.