|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mở rộng
| [mở rộng] | | | to enlarge; to extend; to expand; to widen; to broaden | | | Thành phố được mở rộng hơn trước nhiều | | The city has been considerably enlarged compared with before. | | | Công ty quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường xuất khẩu | | The company decided to extend its activities into the export market | | | wide-open | | | Cánh cửa mở rộng | | A wide-open door |
Enlarge, extend, expand Thành phố được mở rộng hơn trước nhiều The city has been considerably enlarged compared with before
|
|
|
|