|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mủi lòng
| [mủi lòng] | | | to be moved to pity; to feel pity/ compassion | | | Mủi lòng rơi nước mắt | | To shed tears out of compassion | | | Người dễ mủi lòng | | A soft-hearted/touchy person |
Be moved, feel pity, feel compassion Mủi lòng rơi nước mắt To shed tears out of compassion
|
|
|
|