Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
me


[me]
Xem mẹ
tamarind
Cây me
Tamarind tree



A child's word for mother (like mom) tamarind
cây me tamarind-tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.