|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
miền
noun region; district; climate miền núi a mountainous district
| [miền] | | | country; region; area | | | Hơn 1000 phẫu thuật viên từ mọi miền đất nước và nhiều chuyên gia đến từ nước ngoài đang dự một hội nghị ngành phẫu thuật tại thành phố Huế nhằm trao đổi thông tin và nghiệp vụ chuyên môn | | Over 1,000 surgeons from across the country and specialists from abroad are attending a surgical conference in Hue City to exchange information and expertise |
|
|
|
|