Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
muộn



adj
late; tardy

[muộn]
xem trễ 1, 2, 3
Đến muộn còn hơn không đến
Better late than never
Đi ngủ muộn
To have a late night
Tối nay có thể tôi về nhà muộn
I might be home late tonight



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.