Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nào đó


[nào đó]
some; certain
Tôi biết chắc anh ta đang làm cho một công ty xuất nhập khẩu nào đó
I'm sure he's working for some import-export company
Trong một số trường hợp nào đó
In some/certain cases
Đến một mức độ nào đó
To a certain extent/degree; In some measure
particular
Sắp xếp dữ liệu theo một thứ tự nào đó
To organize data in a particular order



Some
Anh ta bây giờ sống một nơi nào đó ở Tây nguyên He is now living at some place in the Western Plateau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.