| [nào đó] |
| | some; certain |
| | Tôi biết chắc anh ta đang làm cho một công ty xuất nhập khẩu nào đó |
| I'm sure he's working for some import-export company |
| | Trong một số trường hợp nào đó |
| In some/certain cases |
| | Đến một mức độ nào đó |
| To a certain extent/degree; In some measure |
| | particular |
| | Sắp xếp dữ liệu theo một thứ tự nào đó |
| To organize data in a particular order |