Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
náo động


[náo động]
Get into a flurry, cause a stir.
Nghe tiếng nổ, mọi người náo động cả lên
Everyone got into a flurry because of an explosion; an explosion sent everyone onto a flurry.
Tin làm náo động cả thành phố
The news caused a stir in the town.
stir up, agitate, disturb, work up; agitated, disturbed, worked-up, wrought-up
gây náo động
create agitation



Get into a flurry, cause a stir
Nghe tiếng nổ, mọi người náo động cả lên Everyone got into a flurry because of an explosion; an explosion sent everyone onto a flurry
Tin làm náo động cả thành phố The news caused a stir in the town


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.