|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nát gan
| [nát gan] | | | Worried, puzzled, anxious | | | " Dẫu rằng đá cũng nát gan lọ người " (Nguyễn Du) | | Even stones were worried, let alone men. |
Worried, puzzled. "Dẫu rằng đá cũng nát gan lọ người " (Nguyễn Du) Even stones were worried, let alone men
|
|
|
|