Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nát gan


[nát gan]
Worried, puzzled, anxious
" Dẫu rằng đá cũng nát gan lọ người " (Nguyễn Du)
Even stones were worried, let alone men.



Worried, puzzled.
"Dẫu rằng đá cũng nát gan lọ người " (Nguyễn Du)
Even stones were worried, let alone men


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.