Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
náu mặt


[náu mặt]
Take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something).
Náu mặt xúi giục
To conceal one's hand when inciting someone to do something.
hide one's head



Take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something)
Náu mặt xúi giục To conceal one's hand when inciting someone to do something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.