|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ném
verb to throw ; to fling; to cast; to chuck nó ném trái banh cho tôi He threw the ball to me
| [ném] | | | to throw; to fling; to cast; to chuck | | | Ném cái gì vào mặt ai | | To throw something in somebody's face | | | Nó ném trái banh cho tôi | | He threw the ball to me | | | Ném cái gì xuống đất / xuống nước / lên không trung | | To throw something to the ground/in the water/(up) in the air |
|
|
|
|