Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
néo


[néo]
[Rice] threshing bamboo pincers.
Cord tightening stick.
Tighten with a tightenting stick.
tie (to), fasten (to); pulltight; wind round
già néo đứt dây
when you pull a rope too tight, it'll breakeverything has its breaking point;it is the last straw that breaks the camel's back



[Rice] threshing bamboo pincers
Cord tightening stick
Tighten with a tightenting stick
Già néo đứt dây, xem già


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.