Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nêm



noun
wedge
verb
to season;to flavour (with)

[nêm]
wedge
(used of food) to season; to flavour; to dress



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.