|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nêu gương
| [nêu gương] | | | to set an example | | | Nêu gương cần cù lao động xây dựng đất nước | | To set an example of industriousness in national construction | | | Nêu gương tốt cho ai noi theo | | To set a good example for somebody |
Set an example Nêu gương cần cù lao động xây dựng đất nước To set an example of industriousness in national construction
|
|
|
|