|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nóng sốt
| [nóng sốt] | | | piping hot | | | Làm bữa điểm tâm cho bốn người và giữ thức ăn nóng sốt không dễ như bạn tưởng đâu! | | Preparing breakfast for four people and keeping it piping hot isn't as easy as you thought! | | | red-hot | | | Tin nóng sốt | | Red-hot news (information). | | | to be burning with fever |
Steaming hot, boiling hot Thức ăn nóng sốt Boiling hot food Hot, red-hot Tin nóng sốt Red-hot news (information)
|
|
|
|