Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nông



adj
shallow ; superficial; not deep

[nông]
shallow; hollow
Từ chỗ nông đến chỗ sâu
From hollow to deep places
superficial; perfunctory
Hiểu biết nông
Superficial knowledge; smattering
agriculture; farming



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.