|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nông
adj shallow ; superficial; not deep
| [nông] | | | shallow; hollow | | | Từ chỗ nông đến chỗ sâu | | From hollow to deep places | | | superficial; perfunctory | | | Hiểu biết nông | | Superficial knowledge; smattering | | | agriculture; farming |
|
|
|
|