Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm bảy


[năm bảy]
some; several; a few
Năm lần bảy lượt
Many times



Small amount, amount between five and seven
Chỉ đi nghỉ năm bảy ngày To take only from five to seven days off
Năm lần bảy lượt Agreat many times


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.