|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm bảy
| [năm bảy] | | | some; several; a few | | | Năm lần bảy lượt | | Many times |
Small amount, amount between five and seven Chỉ đi nghỉ năm bảy ngày To take only from five to seven days off Năm lần bảy lượt Agreat many times
|
|
|
|