Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm mới


[năm mới]
new year
Tổng thống lên ti vi đọc diễn văn mừng năm mới
The President made his New Year speech/address on TV
Lời chúc mừng giáng sinh và năm mới
Season's Greetings



New year
Chúc mừng năm mới Happy new year


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.