| [nạn nhân] |
| | prey; casualty; victim |
| | Gửi hàng cứu trợ nạn nhân lũ lụt |
| To send relief to the flood victims |
| | Đã có không ít người là nạn nhân của trò lừa đảo cũ rích này |
| Many people fell prey/victim to this old-fashioned swindle |
| | Quả lựu đạn thứ hai đã nâng tổng số nạn nhân lên đến 10 người |
| The second grenade brought the number of victims to 10 |
| | Ngành giáo dục thường là nạn nhân đầu tiên trong những đợt cắt giảm chi tiêu của chính phủ |
| Education is often the first victim of government spending cuts |