Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nảy nòi


[nảy nòi]
Begin to sprout (a defect not hereditary).
Cả nhà ai cũng hiền lành, chỉ có nó mới nảy nòi hung dữ như thế
Of all the members of the family who are quite gentle only he has begun to sprout such vionlence.
produce; be born (bad meaning)
nó nảy nòi ở đâu ra thế
what on earth did he come from ?



Begin to sprout (a defect not hereditary)
Cả nhà ai cũng hiền lành, chỉ có nó mới nảy nòi hung dữ như thế Of all the members of the family who are quite gentle only he has begun to sprout such vionlence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.