|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nẩy
| [nẩy] | | | Bounce; rebound; recoil | | | Tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên | | To throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again. | | | Gật nẩy mình | | To startle. | | | sprout |
Bounce Tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên To throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again Gật nẩy mình To startle
|
|
|
|