| [nắm tay] |
| | fist |
| | Chào bằng cách giơ nắm tay lên |
| To give a raised-fist salute |
| | Tôi sẽ cho ông xem mấy quả bơ to bằng nắm tay ông |
| I'll show you avocados equal in size to your fist |
| | to hold somebody's hand |
| | Nắm tay tôi băng qua đường nhé! |
| Hold my hand while we cross the street! |
| | Nắm tay ai dắt đi |
| To lead somebody by the hand |