Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nắng



adj
sunny
phơi nắng to sun-bathe

[nắng]
sun; sunlight; sunshine
Đừng đứng ngoài nắng!
Don't stay in the sun!
Trời nắng như thiêu như đốt, nhưng nó cứ để đầu trần ra đường
The sun is scorching, but he goes out bareheaded
Cây này chuộng nắng
This plant thrives in sunlight
Một ngày không nắng
A day with no sunshine
Nắng mưa đắp đổi
Fair weather and rainy days alternate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.