|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nắng
adj sunny phơi nắng to sun-bathe
| [nắng] | | | sun; sunlight; sunshine | | | Đừng đứng ngoài nắng! | | Don't stay in the sun! | | | Trời nắng như thiêu như đốt, nhưng nó cứ để đầu trần ra đường | | The sun is scorching, but he goes out bareheaded | | | Cây này chuộng nắng | | This plant thrives in sunlight | | | Một ngày không nắng | | A day with no sunshine | | | Nắng mưa đắp đổi | | | Fair weather and rainy days alternate |
|
|
|
|