|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nằm khểnh
| [nằm khểnh] | | | Sprawl, lying on one's back, with legs crossed, be idle | | | Mùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mát | | To sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal. |
Sprawl Mùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mát To sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal
|
|
|
|