|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nặng đầu
| [nặng đầu] | | | to have a slight headache | | | Hôm nay trở trời nặng đầu | | To feel a slight headache today as the weather changes | | | (kỹ thuật) top-heavy |
Have a slight headache Hôm nay trở trời nặng đầu To feel a slight headache today as the weather changes
|
|
|
|