Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nếm trải


[nếm trải]
to go through...; to taste; to experience
Nếm trải thất bại
To taste failure



Experience, taste
Nếm trải thất bại To taste failure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.