|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nốt
noun spot; mark; (Bot) cecidium; gall verb to finish làm nốt đi finish it!
| [nốt] | | | (Bot) cecidium; patch; blot; stain; (of face) blotchy | | | nốt ruồi | | beauty spot | | | gall. | | | finish (doing something), finish up | | | làm nốt đi | | finish it! (work) | | | note | | | Hát một nốt | | To sing a note |
|
|
|
|