|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nổi tam bành
| [nổi tam bành] | | | to get into a tantrum, to fly into a temper, to go off the deep end, to fly into a rage (According to Taoist belief, each human being is possessed by three demons: Bành Cứ in the brain, Bành Chất in the forehead and Bành Kiểu in the belly) |
(khẩu ngữ) Get into a tantrum
|
|
|
|