Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nổi tiếng


[nổi tiếng]
celebrated; illustrious; famous; well-known; noted; renowned
Nổi tiếng khắp thế giới
Well-known all over the world; world-famous
Nổi tiếng trong lịch sử
Famous in history
Bà ấy nổi tiếng là luật sư giỏi
She has a reputation as a good lawyer
Ngủ một đêm dậy nàng bỗng thành người nổi tiếng
She became famous overnight; Her rise to fame came overnight
Người không nổi tiếng
Unknown



celebrated; illustrious; famous; well-known


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.