| [nổi tiếng] |
| | celebrated; illustrious; famous; well-known; noted; renowned |
| | Nổi tiếng khắp thế giới |
| Well-known all over the world; world-famous |
| | Nổi tiếng trong lịch sử |
| Famous in history |
| | Bà ấy nổi tiếng là luật sư giỏi |
| She has a reputation as a good lawyer |
| | Ngủ một đêm dậy nàng bỗng thành người nổi tiếng |
| She became famous overnight; Her rise to fame came overnight |
| | Người không nổi tiếng |
| | Unknown |