Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nới



verb
to loosen ; to ease; to slacken

[nới]
động từ.
to loosen; to ease; to slacken.
let out (a dress), slacken loosen (knot, control)
(of price) bring down, lower, cut, abate
treat with indifference, be indifferent (to, towards)
có mới nới cũ
give up the old for the new



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.