|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nửa chừng
| [nửa chừng] | | | half-done; unfinished | | | Làm nửa chừng bỏ dở | | To leave a job unfinished; to do things by halves | | | Bỏ học nửa chừng | | To drop out halfway through one's course | | | halfway | | | Thang máy bị kẹt nửa chừng | | The lift got stuck halfway up |
Unfinished, incomplete Làm nửa chừng bỏ dở To leave a job unfinished
|
|
|
|