Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nửa chừng


[nửa chừng]
half-done; unfinished
Làm nửa chừng bỏ dở
To leave a job unfinished; to do things by halves
Bỏ học nửa chừng
To drop out halfway through one's course
halfway
Thang máy bị kẹt nửa chừng
The lift got stuck halfway up



Unfinished, incomplete
Làm nửa chừng bỏ dở To leave a job unfinished


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.