Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nan hoa


[nan hoa]
danh từ
spoke
nan hoa nối vành với trục bánh xe
the spokes connect the rim and the hub of a wheel



Spoke
Nan hoa nối vành với trục bánh xe The spokes connect the rim and the hub of a wheel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.