|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nan hoa
| [nan hoa] | | danh từ | | | spoke | | | nan hoa nối vành với trục bánh xe | | the spokes connect the rim and the hub of a wheel |
Spoke Nan hoa nối vành với trục bánh xe The spokes connect the rim and the hub of a wheel
|
|
|
|