Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
neo đơn


[neo đơn]
Short of manpower, of small size (nói về gia đình).
lack of man power; shorthanded



Short of manpower, of small size (nói về gia đình)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.