Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngân



noun
money
thủy ngân mercury
verb
to vibrate

[ngân]
danh từ.
money; silver
bóng hoa rợp đất vẻ ngâng ngang trời (truyện Kiều)
flowers cast their shades on earth, the Silver River crossed the sky
động từ.
vibrate, resound, modulate
ngân giọng
modulation of the voice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.