|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngân
noun money thủy ngân mercury verb to vibrate
| [ngân] | | danh từ. | | | money; silver | | | bóng hoa rợp đất vẻ ngâng ngang trời (truyện Kiều) | | flowers cast their shades on earth, the Silver River crossed the sky | | động từ. | | | vibrate, resound, modulate | | | ngân giọng | | modulation of the voice |
|
|
|
|