|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngòi
noun canal; arroyo noun primer; fuse; match ngòi nổ chậm delay fuse
| [ngòi] | | danh từ. | | | canal; arroyo; brook, stream | | | primer; fuse (of firecracker, musket); match. | | | ngòi nổ chậm | | delay fuse. sting | | | core (of abscess, boil) | | | có ngòi | | gather (a head) | | | germ | | | ngòi cách mạng | | the germ of revolution |
|
|
|
|